Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người cảm thấy khó khăn nhất là cách phát âm tiếng Anh sang tiếng Việt sao cho chính xác. Nhằm giúp bạn gỡ nút thắt này, trong bài viết dưới đây, Hoconline24h.com sẽ chia sẻ cho bạn trọn bộ cách phát âm tiếng Anh chính xác và khoa học nhất.
1. Cách phát âm tiếng Anh sang tiếng Việt với nguyên âm
Trong bảng phiên âm tiếng Anh thì được chia thành nguyên âm và phụ âm. Bạn cần nắm vững cách phát âm đối với các dạng nguyên âm khác nhau.
Chúng ta có tất cả 20 nguyên âm như sau: /ɪ/; /i:/; /ʊ /; /u:/; /e /; /ə /; /ɜ:/; /ɒ /; /ɔ:/; /æ/; /ʌ /; /ɑ:/; /ɪə/; /ʊə/; /eə/; /eɪ/; /ɔɪ/; /aɪ/; /əʊ/; /aʊ/.
Nguyên âm i
Trong nguyên âm i thì được chia thành 2 loại là i dài và i ngắn:
– / ɪ /: Đây là dạng i ngắn, nó đọc tương tự như i trong tiếng Việt nhưng khi phát âm sẽ ngắn hơn. Thông thường, bạn chỉ đọc bằng ½ âm i trong tiếng Việt. Để phát âm chính xác nhất thì khi đọc, môi phải mở rộng về phía hai bên, lưỡi hạ thấp xuống để âm phát ra ngắn.
– / i: /: Đây là âm i dài. Khác với i ngắn thì khi phát âm i dài, bạn hãy để âm nằm trong khoang miệng, không thổi hơi ra, nâng lưỡi lên đồng thời kéo dài âm.
Âm i trong tiếng Anh được chia thành i dài và i ngắn
Nguyên âm u
– / ʊ /: Trong tiếng Anh, âm u phát âm gần giống âm ư trong tiếng Việt. Tuy nhiên, cách phát âm tiếng Anh sang tiếng Việt với âm này là bạn không dùng môi để phát âm mà chỉ đẩy hơi ngắn từ cổ họng, sao cho môi tròn, lưỡi thấp và âm ngắn.
– / u /: Đây là âm u kéo dài nên khi đọc, bạn chú ý phát âm trong khoang miệng, không thổi hơi ra ngoài, môi tròn và lưỡi nâng lên cao để kéo dài âm.
Nguyên âm e
– / e /: Phát âm giống với âm e trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn. Để phát âm chính xác nhất, bạn nên mở rộng miệng, lưỡi hạ thấp xuống, thấp hơn cả âm / ɪ / nhưng độ dài hơi vẫn kéo dài như cũ.
Nguyên âm ơ
– / ə /: Đây là nguyên âm đọc là ơ trong tiếng Việt, nhưng nhẹ và ngắn hơn, Khi đọc, bạn chú ý mở rộng, lưỡi thở lỏng và ngân âm thật ngắn.
– / ɜ: /: Đối với âm ở này thì khi đọc, bạn hãy để lưỡi chạm vào vòm miệng, đến khi kết thúc âm, hãy mở rộng môi để có thể phát ra âm này. Chú ý là vẫn để âm trong khoang miệng, cảm giác như đang kéo dài âm ơ.
Nguyên âm o
– / ɒ /: Trong cách phát âm tiếng Anh sang tiếng Việt, đây là âm o ngắn, do đó, khi đọc bạn hãy hơi tròn môi và hạ thấp lưỡi xuống.
– / ɔ: /: Với âm này, bạn cong lưỡi lên và chạm vào vòm miệng cho đến khi hết âm, bởi nó là âm o dài.
Nguyên âm a
– / ʌ /: Phát âm như âm a trong tiếng Việt, tuy nhiên khi phát âm trong tiếng Anh thì nó là sự pha trộn giữa âm ă và ơ. Để phát âm chính xác thì bạn hơi nâng lưỡi lên, thu hẹp môi lại, bật hơi ra khỏi miệng nhưng hơi ngắn.
– / ɑ: /: Với âm a này, bạn hãy mở rộng miệng, hạ thấp lưỡi xuống và kéo dài âm ra sao cho âm phát ra ở trong khoang miệng.
Nguyên âm æ
– / æ /: m này có cách đọc khá khác so với các nguyên âm trong tiếng Anh. Nó là dạng âm pha trộn giữa âm e và a trong tiếng Việt, nên khi bạn đọc cảm giác âm hơi bị đè xuống. Khi phát âm, bạn chú ý mở rộng miệng, môi dưới và lưỡi cùng hạ thấp, chú ý kéo dài âm sắc.
Âm æ trong tiếng Anh khi đọc cảm giác bị đè hơi xuống
Nguyên âm ɪə, ʊə
– / ɪə /: Trong cách phát âm tiếng Anh sang tiếng Việt, khi đọc âm này, bạn hãy đọc âm / ɪ / trước, sau đó đọc sang âm / ə /. Chú ý chuyển từ môi dẹt sang môi tròn, lưỡi đưa về phía trước để có một cột hơi kéo dài.
– / ʊə /: Ban đầu, bạn đọc âm / ʊ /, sau đó chuyển dần sang âm / ə /. Khi đọc, môi mở rộng một cách vừa phải, lưỡi đẩy ra phía trước, đồng thời kéo dài âm.
Nguyên âm eə, eɪ
– / eə /: Đối với âm này, ban đầu, bạn hãy phát âm / e /, sau đó chuyển qua âm / ə /. Để đảm bảo độ chính xác khi phát âm, bạn chú ý thu hẹp môi lại, rồi đẩy lưỡi về phía trước để kéo dài âm.
– / eɪ /: Với âm này, bạn đọc âm / e / trước, sau đó chuyển dần sang âm / ɪ /. Khi đọc, chú ý môi dẹt sang hai bên, kéo dài âm và lưỡi hơi hướng lên trên.
Nguyên âm ɔɪ, aɪ
– / ɔɪ /: Khi đọc âm này, ban đầu bạn hãy đọc âm / ɔ: /, sau đó chuyển qua âm / ɪ /. Khi đọc, hãy để lưỡi cao lên, môi dẹp sang hai bên, kết hợp với việc đẩy lưỡi ra phía trước để âm có độ ngân dài.
– / aɪ /: Đầu tiên, hãy đọc âm / ɑ: /, sau đó chuyển dần sang âm / ɪ /. Để phát âm chính xác nhất, bạn cần tạo khẩu hình như sau: lưỡi nâng lên và đẩy hơi về phía trước, còn môi thì hơi dẹt về hai bên.
Nguyên âm əʊ, aʊ
– / əʊ /: Với cách phát âm tiếng Anh sang tiếng Việt cho âm này, ban đầu bạn hãy đọc âm / ə /, sau đó chuyển dần sang âm / ʊ /. Lúc phát âm, chú ý di chuyển môi từ hơi mở sang hơi tròn, còn lưỡi thì bạn đẩy về sau đồng thời kéo dài âm ra.
– / aʊ /: Hãy bắt đầu với việc đọc âm / ɑ: /, tiếp theo chuyển dần sang âm / ʊ /. Khi phát âm chú ý môi tròn dần, lưỡi thụt dần về phía sau để ngân dài âm hơn.
Đây là toàn bộ cách phát âm tiếng Anh đối với dạng nguyên âm mà bạn cần nắm vững, bởi nếu phát âm sai có thể khiến cho nghĩa của câu hoàn toàn bị sai lệch.
Bạn cần nắm vững cách phát âm nguyên âm trong tiếng Anh chính xác nhất
2. Cách phát âm đối với phụ âm trong tiếng Anh
Trong cách phát âm tiếng Anh sang tiếng Việt, ngoài nguyên âm thì bạn cũng cần chú ý đến phụ âm, có như vậy khi phát âm mới không gặp trường hợp phát âm sai.
Chúng ta có tất cả 24 phụ âm, bao gồm: / p /; / b /; / t /; /d /; /t∫/; /dʒ/; /k /; / g /; / f /; / v /; / ð /; / θ /; / s /; / z /; /∫ /; / ʒ /; /m/; /n/; / η /; / l /; /r /; /w/; / j /
Cụ thể, cách phát âm đối với phụ âm như sau:
Phụ âm p, b
– / p /: Trong tiếng Anh, âm này đọc gần giống với âm p trong tiếng Việt. Nhưng khi đọc, bạn sẽ thấy lực chặn ở hai môi không lớn bằng khi đọc tiếng Việt, còn hơi vẫn thoát ra như âm p bình thường. Để phát âm chính xác, bạn hãy để hai môi chặn luồng khí ở trong miệng và khi đọc sẽ thấy có một luồng khí bật ra, đồng thời dây thanh quản hơi rung nhẹ.
– / b /: Với âm này thì bạn đọc tương tự như cách đọc âm b trong tiếng Việt. Khi đọc, chú ý sao cho hai môi chặn lại không khí trong miệng, rồi bật luồng khí ra để dây thanh rung lên.
Phụ âm t
– / t /: Trong tiếng Anh, âm này đọc tương tự âm t trong tiếng Việt, tuy nhiên bạn chú ý bật hơi thật mạnh. Để phát âm chính xác, bạn chú ý đặt đầu lưỡi ở dưới phần nướu, sao cho khi bật âm ra thì đầu lưỡi chạm vào răng của cửa dưới. Bạn cũng cần chú ý khi phát âm phải để hai răng khít chặt, mở luồng khí mạnh và tạo nên độ rung cho thanh quản.
Phụ âm d
– / d /: Trong cách phát âm tiếng Anh sang tiếng Việt thì âm này phát âm tương tự âm d trong tiếng Việt, tuy nhiên hơi sẽ bật mạnh hơn. Khi phát âm, bạn đặt đầu lưỡi dưới nướu, để khi luồng khí phát ra thì đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới. Bạn cũng cần chú ý để hai hàm răng khít chặt, sao cho khi phát âm có luồng khí mạnh và độ rung nhất định.
>> Xem thêm: Cách phát âm ed, s, es trong Tiếng Anh chính xác nhất
Âm d trong tiếng Anh phát âm như âm d trong tiếng Việt nhưng hơi mạnh hơn
Phụ âm t∫, dʒ
– / t∫ /: m này đọc giống âm ch trong tiếng Việt, nhưng khi phát âm tiếng Anh thì bạn phải chu môi, hơi tròn và hướng về phía trước. Khi có khí thoát ra, môi sẽ hơi tròn nữa, còn lưỡi thẳng và chạm vào hàm dưới, điều này sẽ giúp cho lưỡi không ảnh hưởng đến độ rung của dây thanh quản.
– / dʒ /: m này đọc cũng gần giống âm / t∫ / nhưng khi phát âm thì thanh quản sẽ hơi rung. Cách phát âm chuẩn xác nhất là chu môi về phía trước, môi hơi tròn, lưỡi chạm vào hàm dưới, sao cho khi đọc khí thoát ra trên bề mặt lưỡi.
Phụ âm k, g
– / k /: Với âm này thì bạn đọc tương tự giống như âm k trong tiếng Việt, nhưng khi phát âm chú ý bật hơi thật mạnh, hãy nâng phần sau của lưỡi lên và chạm vào gạc mềm. Lúc này hạ thấp xuống và bật thật mạnh hơi ra ngoài, sao cho tác động đến dây thanh.
– / g /: Bạn đọc tương tự âm g trong tiếng Việt. Để phát âm chính xác thì bạn cần nâng phần sau của lưỡi và gạc mềm, đồng thời hạ thấp luồng khí mạnh và bật ra cho dây thanh quản rung lên.
Phụ âm f, v
– / f /: m f trong tiếng Anh khi phát âm sang tiếng Việt thì đọc là ph. Bạn chú ý để hàm trên chạm nhẹ vào môi dưới và bật âm ra là được.
– / v /: Trong cách phát âm tiếng Anh sang tiếng Việt thì âm v đọc giống âm v trong tiếng Việt. Khi đọc, hàm trên sẽ chạm nhẹ vào môi dưới.
Phụ âm ð, θ
– / ð /: Để có thể phát âm chính xác nhất cho âm này trong tiếng anh thì bạn hãy thực hiện như sau: đặt hai đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng, sao cho luồng khí được thoát ra từ giữa lưỡi và hai hàm răng, khi phát âm dây thanh quản rung.
– / θ /: Đây là âm khó phát âm nhất trong tiếng Anh. Để đọc chính xác, bạn hãy để đầu lưỡi giữa hai hàm răng, luồng khí khi phát âm sẽ thoát ra ở giữa lưỡi và hai hàm răng nhưng thanh quản không hề rung.
Hai âm ð, θ là hai khá khó trong tiếng Anh
Phụ âm s, z, ∫
– / s /: Với âm s, khi phát âm, hãy để lưỡi đặt nhẹ lên hàm trên, ngạc mềm hơi nâng. Và khi bạn đọc, luồng khí sẽ thoát ra giữa mặt lõi, dây thanh quản không rung và lưỡi chạm nhẹ vào lợi của hàm trên.
– / z /: Tương tự như âm z, khi đọc âm z, hãy để lưỡi được đặt nhẹ lên hàm trên, ngạc mềm hơi nâng và luồng khí sẽ thoát ra từ giữa mặt lưỡi và lợi và dây thanh quản rung nhẹ.
– / ∫ /: m này khi phát âm ra sẽ nghe thấy giống như shhhhhh, bạn chú ý chu môi ra, môi hơi tròn và hướng về phía trước. Có thể tưởng tượng lưỡi của bạn đang chạm lợi của hàm trên, đồng thời nâng phần trước của lưỡi lên để âm bật ra chính xác hơn.
Phụ âm m,n, l
– /m/: Giống âm /m/ tiếng Việt, hai môi ngậm lại, để luồng khí thoát qua mũi.
– /n/: Khí thoát ra từ mũi, môi hé, đầu lưỡi chạm vào lợi hàm trên, chặn luồng khí để khí thoát ra từ mũi.
– /η/: Khí bị chặn ở lưỡi và ngạc mềm nên thoát ra từ mũi, thanh quản rung, môi hé, phần sau của lưỡi nâng lên, chạm ngạc mềm.
– /l/: Từ từ cong lưỡi, chạm vào răng hàm trên, thanh quản rung, môi mở rộng, môi mở hoàn toàn, đầu lưỡi từ từ cong lên và đặt vào răng hàm trên.
Phụ âm r, w, h, j
– /r/: Khác /r/ tiếng Việt: Lưỡi cong vào trong và môi tròn, hơi chu về phía trước. Khi luồng khí thoát ra, lưỡi về trạng thái thả lỏng, môi tròn mở rộng.
– /w/: Lưỡi thả lỏng, môi tròn và chu về trước. Khi luồng khí thoát ra, lưỡi vẫn thả lỏng, môi tròn mở rộng.
– /h/: Như âm /h/ tiếng Việt, không rung thanh quản, môi hé nửa, lưỡi hạ thấp để luồng khí thoát ra.
– /j/ : Nâng phần trước của lưỡi lên gần ngạc cứng, đẩy luồng khí thoát ra giữa phần trước của lưỡi và ngạc cứng nhưng không có tiếng ma sát của luồng khí
3. Bảng chữ cái Tiếng Anh IPA
Cách phát âm tiếng Anh sang tiếng Việt theo bảng chữ cái IPA được mô tả như sau:
Danh sách bảng chữ cái Tiếng Anh và phiên âm IPA
Lưu ý: Chữ “Z” trong bảng chữ cái Tiếng Anh có 2 cách đọc:
– Tiếng Anh-Mỹ: /zi:/
– Tiếng Anh-Anh: /zed/
Bài viết trên đã chia sẻ cho bạn cách phát âm tiếng Anh sang tiếng Việt chuẩn xác, đầy đủ và khoa học nhất. Bạn hãy “bỏ túi” cho mình để phát âm và giao tiếp tiếng Anh thật tốt.
Tags:
Phát âm tiếng Anh